Có 2 kết quả:
总管理处 zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ • 總管理處 zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ
zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headquarters
(2) main administrative office
(2) main administrative office
Bình luận 0
zǒng guǎn lǐ chù ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) headquarters
(2) main administrative office
(2) main administrative office
Bình luận 0